You are here
sailing boat là gì?
sailing boat (ˈseɪlɪŋ bəʊt)
Dịch nghĩa: thuyền buồm
Danh từ
Dịch nghĩa: thuyền buồm
Danh từ
Ví dụ:
"A sailing boat is a small vessel used for sailing.
Thuyền buồm là một chiếc thuyền nhỏ được dùng để lướt sóng. "
Thuyền buồm là một chiếc thuyền nhỏ được dùng để lướt sóng. "