You are here
sale là gì?
sale (seɪl)
Dịch nghĩa: sự bán lẻ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự bán lẻ
Danh từ
Ví dụ:
"A sale is an event where items are sold at reduced prices.
Một đợt giảm giá là sự kiện mà các mặt hàng được bán với mức giá giảm. "
Một đợt giảm giá là sự kiện mà các mặt hàng được bán với mức giá giảm. "