You are here
sales là gì?
sales (seɪlz)
Dịch nghĩa: doanh số
số nhiều
Dịch nghĩa: doanh số
số nhiều
Ví dụ:
"Sales figures represent the total amount of products sold.
Doanh số bán hàng đại diện cho tổng số sản phẩm đã bán. "
Doanh số bán hàng đại diện cho tổng số sản phẩm đã bán. "