You are here
salivate là gì?
salivate (ˈsælɪveɪt)
Dịch nghĩa: chảy nước miếng vì thèm
Động từ
Dịch nghĩa: chảy nước miếng vì thèm
Động từ
Ví dụ:
"To salivate means to produce saliva, often in response to food.
Tiết nước bọt có nghĩa là sản xuất nước bọt, thường là phản ứng với thực phẩm. "
Tiết nước bọt có nghĩa là sản xuất nước bọt, thường là phản ứng với thực phẩm. "