You are here
salted duck egg là gì?
salted duck egg (ˈsɔːltɪd dʌk ɛɡ)
Dịch nghĩa: trứng vịt muối
Danh từ
Dịch nghĩa: trứng vịt muối
Danh từ
Ví dụ:
"A salted duck egg is a preserved egg often used in Asian cuisine.
Trứng vịt muối là một loại trứng được bảo quản thường dùng trong ẩm thực châu Á. "
Trứng vịt muối là một loại trứng được bảo quản thường dùng trong ẩm thực châu Á. "