You are here
salted fish là gì?
salted fish (ˈsɔːltɪd fɪʃ)
Dịch nghĩa: cá muối
Danh từ
Dịch nghĩa: cá muối
Danh từ
Ví dụ:
"Salted fish is fish preserved in salt.
Cá muối là cá được bảo quản bằng muối. "
Cá muối là cá được bảo quản bằng muối. "