You are here

Salted vegetables là gì?

Salted vegetables (ˈsɔːltɪd ˈvɛʤtəbᵊlz)
Dịch nghĩa: dưa muối
Ví dụ:
Salted Vegetables - "Salted vegetables are preserved with salt to enhance flavor and shelf life." - "Rau muối là rau củ được bảo quản bằng muối để tăng hương vị và thời gian bảo quản."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến