You are here
saltpetre là gì?
saltpetre (ˈsɔːltˌpiːtə)
Dịch nghĩa: xanpet
Danh từ
Dịch nghĩa: xanpet
Danh từ
Ví dụ:
"Saltpetre is a type of potassium nitrate used in fertilizers and explosives.
Diêm tiêu là một loại kali nitrat được sử dụng trong phân bón và thuốc nổ. "
Diêm tiêu là một loại kali nitrat được sử dụng trong phân bón và thuốc nổ. "