You are here
salute là gì?
salute (səˈluːt)
Dịch nghĩa: bái chào
Danh từ
Dịch nghĩa: bái chào
Danh từ
Ví dụ:
"To salute means to show respect or honor, often by raising a hand or bowing.
Chào có nghĩa là thể hiện sự tôn trọng hoặc vinh danh, thường bằng cách giơ tay hoặc cúi chào. "
Chào có nghĩa là thể hiện sự tôn trọng hoặc vinh danh, thường bằng cách giơ tay hoặc cúi chào. "