You are here
salvo là gì?
salvo (ˈsælvəʊ)
Dịch nghĩa: điều khoản bảo lưu
Danh từ
Dịch nghĩa: điều khoản bảo lưu
Danh từ
Ví dụ:
"A salvo is a simultaneous discharge of weapons or a burst of cheers.
Một phát đạn là một đợt bắn đồng loạt hoặc một loạt tiếng reo hò. "
Một phát đạn là một đợt bắn đồng loạt hoặc một loạt tiếng reo hò. "