You are here
sampan là gì?
sampan (ˈsæmpæn)
Dịch nghĩa: thuyền ba ván
Danh từ
Dịch nghĩa: thuyền ba ván
Danh từ
Ví dụ:
"A sampan is a small, flat-bottomed boat from Southeast Asia.
Sampan là một chiếc thuyền nhỏ có đáy phẳng từ Đông Nam Á. "
Sampan là một chiếc thuyền nhỏ có đáy phẳng từ Đông Nam Á. "