You are here
sample là gì?
sample (ˈsɑːmpᵊl)
Dịch nghĩa: mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc
Dịch nghĩa: mẫu thử nghiệm vải được nhuộm để đạt tiêu chuẩn màu sắc
Ví dụ:
Sample: The lab technician took a sample of the soil for testing. - Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã lấy một mẫu đất để kiểm tra.
Tag: