You are here

Sample cutter là gì?

Sample cutter (ˈsɑːmpᵊl ˈkʌtə)
Dịch nghĩa: Máy cắt mẫu (dập các mẫu có sẵn)
Ví dụ:
A sample cutter is used to cut small fabric samples for testing - Máy cắt mẫu được sử dụng để cắt các mẫu vải nhỏ để kiểm tra.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến