You are here

sampling network là gì?

sampling network (ˈsɑːmplɪŋ ˈnɛtwɜːk)
Dịch nghĩa: Mạng lưới lấy mẫu.
Ví dụ:
Sampling network: The sampling network ensures accurate data collection across various sites. - Mạng lưới lấy mẫu đảm bảo việc thu thập dữ liệu chính xác tại các địa điểm khác nhau.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến