You are here
sand beach là gì?
sand beach (sænd biːʧ)
Dịch nghĩa: bãi cát
Danh từ
Dịch nghĩa: bãi cát
Danh từ
Ví dụ:
"A sand beach is a shoreline area covered with sand.
Bãi biển cát là khu vực ven bờ được phủ cát. "
Bãi biển cát là khu vực ven bờ được phủ cát. "