You are here
sandpaper là gì?
sandpaper (ˈsændˌpeɪpə)
Dịch nghĩa: giấy ráp
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy ráp
Danh từ
Ví dụ:
"Sandpaper is a material used for smoothing or polishing surfaces.
Giấy nhám là một vật liệu được sử dụng để làm mịn hoặc đánh bóng bề mặt. "
Giấy nhám là một vật liệu được sử dụng để làm mịn hoặc đánh bóng bề mặt. "