You are here
sash là gì?
sash (sæʃ)
Dịch nghĩa: khăn quàng vai
Danh từ
Dịch nghĩa: khăn quàng vai
Danh từ
Ví dụ:
"A sash is a long strip of cloth worn around the waist or over the shoulder.
Dải đai là một dải vải dài được đeo quanh eo hoặc qua vai. "
Dải đai là một dải vải dài được đeo quanh eo hoặc qua vai. "