You are here
satiated là gì?
satiated (ˈseɪʃieɪtɪd)
Dịch nghĩa: ớn
Tính từ
Dịch nghĩa: ớn
Tính từ
Ví dụ:
"Satiated describes a state of being fully satisfied or filled.
Thỏa mãn mô tả trạng thái hoàn toàn được thỏa mãn hoặc đầy đủ. "
Thỏa mãn mô tả trạng thái hoàn toàn được thỏa mãn hoặc đầy đủ. "