You are here
Sauté là gì?
Sauté (ˈsəʊteɪ)
Dịch nghĩa: xào, rán với dầu hoặc mỡ đến khi nguyên liệu ngả màu
Dịch nghĩa: xào, rán với dầu hoặc mỡ đến khi nguyên liệu ngả màu
Ví dụ:
Sauté: Sauté the mushrooms in olive oil until they are tender. - Xào nấm trong dầu ô liu cho đến khi chúng mềm.
Tag: