You are here
savings account là gì?
savings account (ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt)
Dịch nghĩa: tài khoản tiết kiệm
Danh từ
Dịch nghĩa: tài khoản tiết kiệm
Danh từ
Ví dụ:
"A savings account is a bank account that earns interest on deposited money.
Tài khoản tiết kiệm là một loại tài khoản ngân hàng mà tiền gửi sẽ sinh lãi. "
Tài khoản tiết kiệm là một loại tài khoản ngân hàng mà tiền gửi sẽ sinh lãi. "