You are here
savoury là gì?
savoury (ˈseɪvᵊri)
Dịch nghĩa: có hương vị
Tính từ
Dịch nghĩa: có hương vị
Tính từ
Ví dụ:
"Savory describes food that is salty or spicy rather than sweet.
Mặn mô tả thực phẩm có vị mặn hoặc cay thay vì ngọt. "
Mặn mô tả thực phẩm có vị mặn hoặc cay thay vì ngọt. "