You are here
Saw gumming là gì?
Saw gumming (sɔː ˈɡʌmɪŋ)
Dịch nghĩa: giũa cưa, sửa cưa ( cho sắc, bén )
Dịch nghĩa: giũa cưa, sửa cưa ( cho sắc, bén )
Ví dụ:
Saw gumming occurs when saw blades become sticky or gummy due to sap or resin - Dính nhựa cưa xảy ra khi lưỡi cưa trở nên dính hoặc nhựa do nhựa cây hoặc resin.
Saw gumming occurs when saw blades become sticky or gummy due to sap or resin - Dính nhựa cưa xảy ra khi lưỡi cưa trở nên dính hoặc nhựa do nhựa cây hoặc resin.
Tag: