You are here
sawdust là gì?
sawdust (ˈsɔːdʌst)
Dịch nghĩa: mùn cua
Danh từ
Dịch nghĩa: mùn cua
Danh từ
Ví dụ:
"Sawdust is fine particles of wood produced when cutting or sanding wood.
Mùn cưa là các hạt gỗ nhỏ được sản xuất khi cắt hoặc chà gỗ. "
Mùn cưa là các hạt gỗ nhỏ được sản xuất khi cắt hoặc chà gỗ. "