You are here
scandal là gì?
scandal (ˈskændᵊl)
Dịch nghĩa: xì căng đan
Danh từ
Dịch nghĩa: xì căng đan
Danh từ
Ví dụ:
"A scandal is an action or event that causes public outrage or shock.
Scandal là một hành động hoặc sự kiện gây ra sự phẫn nộ hoặc sốc trong công chúng. "
Scandal là một hành động hoặc sự kiện gây ra sự phẫn nộ hoặc sốc trong công chúng. "