You are here

Scarfing là gì?

Scarfing (ˈskɑːfɪŋ)
Dịch nghĩa: cắt cạnh ván
Ví dụ:
Scarfing is a process used to shape or trim materials, often using a special tool or machine - Cắt xén là một quá trình được sử dụng để tạo hình hoặc cắt tỉa vật liệu, thường sử dụng công cụ hoặc máy đặc biệt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến