You are here
scent là gì?
scent (sɛnt)
Dịch nghĩa: mùi
Danh từ
Dịch nghĩa: mùi
Danh từ
Ví dụ:
"A scent is a distinctive smell, especially one that is pleasant.
Mùi hương là một mùi đặc trưng, đặc biệt là một mùi dễ chịu. "
Mùi hương là một mùi đặc trưng, đặc biệt là một mùi dễ chịu. "