You are here
science là gì?
science (ˈsaɪəns)
Dịch nghĩa: Khoa học kế toán
Danh từ
Dịch nghĩa: Khoa học kế toán
Danh từ
Ví dụ:
"Science is the systematic study of the structure and behavior of the physical and natural world.
Khoa học là nghiên cứu có hệ thống về cấu trúc và hành vi của thế giới vật chất và tự nhiên. "
Khoa học là nghiên cứu có hệ thống về cấu trúc và hành vi của thế giới vật chất và tự nhiên. "