You are here
scientist là gì?
scientist (ˈsaɪəntɪst)
Dịch nghĩa: bác học
Danh từ
Dịch nghĩa: bác học
Danh từ
Ví dụ:
"A scientist is a person who conducts scientific research to advance knowledge.
Nhà khoa học là người thực hiện nghiên cứu khoa học để nâng cao kiến thức. "
Nhà khoa học là người thực hiện nghiên cứu khoa học để nâng cao kiến thức. "