You are here
scold là gì?
scold (skəʊld)
Dịch nghĩa: rầy ra
Danh từ
Dịch nghĩa: rầy ra
Danh từ
Ví dụ:
"To scold is to reprimand someone angrily.
Mắng mỏ là khi khiển trách ai đó một cách giận dữ. "
Mắng mỏ là khi khiển trách ai đó một cách giận dữ. "