You are here
scoop là gì?
scoop (skuːp)
Dịch nghĩa: muỗng múc kem
Danh từ
Dịch nghĩa: muỗng múc kem
Danh từ
Ví dụ:
"A scoop is a tool for digging or lifting, or an exclusive news story.
Cái xẻng là một công cụ dùng để đào hoặc nâng, hoặc một câu chuyện tin tức độc quyền. "
Cái xẻng là một công cụ dùng để đào hoặc nâng, hoặc một câu chuyện tin tức độc quyền. "