You are here

Scoria là gì?

Scoria (ˈskɔːriə)
Dịch nghĩa: đá đùn ra từ núi lửa; được sử dụng trong cảnh quan
Ví dụ:
Scoria: Scoria is a volcanic rock characterized by its vesicular texture and low density. - Scoria là một loại đá núi lửa đặc trưng bởi kết cấu lỗ rỗng và mật độ thấp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến