You are here

Screen wash reservoir là gì?

Screen wash reservoir (skriːn wɒʃ ˈrɛzəvwɑː)
Dịch nghĩa: Bể chứa nước rửa màn hình
Ví dụ:
Screen wash reservoir stores fluid for cleaning the windshield. - Bình chứa dung dịch rửa kính lưu trữ dung dịch để làm sạch kính chắn gió.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến