You are here
screenplay là gì?
screenplay (ˈskriːnpleɪ)
Dịch nghĩa: kịch bản phim
Danh từ
Dịch nghĩa: kịch bản phim
Danh từ
Ví dụ:
"A screenplay is a script for a film or television show.
Kịch bản phim là kịch bản cho một bộ phim hoặc chương trình truyền hình. "
Kịch bản phim là kịch bản cho một bộ phim hoặc chương trình truyền hình. "