You are here
screw-propeller là gì?
screw-propeller (ˈskruːprəˌpɛlə)
Dịch nghĩa: chân vịt
Danh từ
Dịch nghĩa: chân vịt
Danh từ
Ví dụ:
"The boat's screw-propeller turned smoothly through the water
Cánh quạt vít của chiếc thuyền quay một cách mượt mà qua mặt nước. "
Cánh quạt vít của chiếc thuyền quay một cách mượt mà qua mặt nước. "