You are here
scribble là gì?
scribble (ˈskrɪbᵊl)
Dịch nghĩa: viết nguệch ngoạc
Động từ
Dịch nghĩa: viết nguệch ngoạc
Động từ
Ví dụ:
"The child started to scribble on the blank page
Đứa trẻ bắt đầu nguệch ngoạc trên trang giấy trắng. "
Đứa trẻ bắt đầu nguệch ngoạc trên trang giấy trắng. "