You are here
scribe là gì?
scribe (skraɪb)
Dịch nghĩa: người chép thuê
Danh từ
Dịch nghĩa: người chép thuê
Danh từ
Ví dụ:
"The scribe carefully copied the ancient text onto parchment
Người sao chép đã cẩn thận sao lại văn bản cổ xưa lên giấy da. "
Người sao chép đã cẩn thận sao lại văn bản cổ xưa lên giấy da. "