You are here
sea current là gì?
sea current (siː ˈkʌrᵊnt)
Dịch nghĩa: luồng nước biển
Danh từ
Dịch nghĩa: luồng nước biển
Danh từ
Ví dụ:
"The strong sea current made swimming difficult
Dòng chảy biển mạnh khiến việc bơi lội trở nên khó khăn. "
Dòng chảy biển mạnh khiến việc bơi lội trở nên khó khăn. "