You are here
sea horse là gì?
sea horse (siː hɔːs)
Dịch nghĩa: cá ngựa
Danh từ
Dịch nghĩa: cá ngựa
Danh từ
Ví dụ:
"The sea horse clung to the seaweed with its tail
Hải mã bám vào rong biển bằng đuôi của nó. "
Hải mã bám vào rong biển bằng đuôi của nó. "