You are here
seafaring là gì?
seafaring (ˈsiːˌfeərɪŋ)
Dịch nghĩa: sự đi biển
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đi biển
Danh từ
Ví dụ:
"His seafaring skills were honed over many years at sea
Kỹ năng hàng hải của anh ấy đã được rèn giũa qua nhiều năm trên biển. "
Kỹ năng hàng hải của anh ấy đã được rèn giũa qua nhiều năm trên biển. "