You are here

Seafood mushrooms là gì?

Seafood mushrooms (ˈsiːfuːd ˈmʌʃruːmz)
Dịch nghĩa: Nấm hải sản
Ví dụ:
Seafood Mushrooms: Seafood mushrooms are named for their seafood-like flavor and are used in various recipes. - Nấm hải sản được đặt tên theo hương vị giống như hải sản của chúng và được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến