You are here
seaman là gì?
seaman (ˈsiːmən)
Dịch nghĩa: thủy thủ
Danh từ
Dịch nghĩa: thủy thủ
Danh từ
Ví dụ:
"The seaman worked diligently on the ship throughout the voyage
Thủy thủ làm việc chăm chỉ trên tàu suốt hành trình. "
Thủy thủ làm việc chăm chỉ trên tàu suốt hành trình. "