You are here
seaplane là gì?
seaplane (ˈsiːpleɪn)
Dịch nghĩa: thủy phi cơ
Danh từ
Dịch nghĩa: thủy phi cơ
Danh từ
Ví dụ:
"The seaplane took off from the water and soared into the sky
Máy bay thủy phi cơ cất cánh từ mặt nước và bay lên bầu trời. "
Máy bay thủy phi cơ cất cánh từ mặt nước và bay lên bầu trời. "