You are here
Search warrant là gì?
Search warrant (sɜːʧ ˈwɒrᵊnt)
Dịch nghĩa: Lệnh tìm kiếm
Dịch nghĩa: Lệnh tìm kiếm
Ví dụ:
A search warrant is a legal document allowing law enforcement to search a specified location for evidence. - Lệnh khám xét là tài liệu pháp lý cho phép cơ quan thực thi pháp luật tìm kiếm tại một địa điểm cụ thể để thu thập bằng chứng.
Tag: