You are here

Search warrant là gì?

Search warrant (sɜːʧ ˈwɒrᵊnt)
Dịch nghĩa: Lệnh tìm kiếm
Ví dụ:
A search warrant is a legal document allowing law enforcement to search a specified location for evidence. - Lệnh khám xét là tài liệu pháp lý cho phép cơ quan thực thi pháp luật tìm kiếm tại một địa điểm cụ thể để thu thập bằng chứng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến