You are here
seashell là gì?
seashell (ˈsiːˌʃɛl)
Dịch nghĩa: vỏ sò
Danh từ
Dịch nghĩa: vỏ sò
Danh từ
Ví dụ:
"The child collected colorful seashells on the beach
Đứa trẻ đã thu thập những vỏ sò nhiều màu sắc trên bãi biển. "
Đứa trẻ đã thu thập những vỏ sò nhiều màu sắc trên bãi biển. "