You are here
seashore là gì?
seashore (ˈsiːʃɔː)
Dịch nghĩa: bãi biển
Danh từ
Dịch nghĩa: bãi biển
Danh từ
Ví dụ:
"The seashore was crowded with sunbathers and tourists
Bờ biển đông đúc với những người tắm nắng và khách du lịch. "
"The seashore was crowded with sunbathers and tourists
Bờ biển đông đúc với những người tắm nắng và khách du lịch. "