You are here
seasick là gì?
seasick (ˈsiːsɪk)
Dịch nghĩa: say sóng
Tính từ
Dịch nghĩa: say sóng
Tính từ
Ví dụ:
"He felt seasick during the rough boat ride
Anh ấy cảm thấy say sóng trong chuyến đi bằng thuyền gập ghềnh. "
Anh ấy cảm thấy say sóng trong chuyến đi bằng thuyền gập ghềnh. "