You are here
Season ticket là gì?
Season ticket (ˈsiːzᵊn ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Vé dài kỳ
Dịch nghĩa: Vé dài kỳ
Ví dụ:
Season ticket - "He purchased a season ticket for his daily commute." - "Anh ấy mua một vé tháng cho việc đi làm hàng ngày của mình."
Tag: