You are here
seated là gì?
seated (ˈsiːtɪd)
Dịch nghĩa: an tọa
Tính từ
Dịch nghĩa: an tọa
Tính từ
Ví dụ:
"The guests were already seated when the ceremony began
Các khách mời đã được ngồi vào chỗ khi buổi lễ bắt đầu. "
Các khách mời đã được ngồi vào chỗ khi buổi lễ bắt đầu. "