You are here

secluded Buddhist convent là gì?

secluded Buddhist convent (sɪˈkluːdɪd ˈbʊdɪst ˈkɒnvənt)
Dịch nghĩa: am mây
Danh từ
Ví dụ:
"The secluded Buddhist convent provided a peaceful retreat for meditation
Tu viện Phật giáo tách biệt cung cấp một nơi yên tĩnh để thiền định. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến