You are here
second là gì?
second (ˈsɛkᵊnd)
Dịch nghĩa: thứ yếu
Tính từ
Dịch nghĩa: thứ yếu
Tính từ
Ví dụ:
"She finished the project in second place
Cô ấy hoàn thành dự án ở vị trí thứ hai. "
Cô ấy hoàn thành dự án ở vị trí thứ hai. "